Có 2 kết quả:
繁衍 fán yǎn ㄈㄢˊ ㄧㄢˇ • 蕃衍 fán yǎn ㄈㄢˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to multiply
(2) to reproduce
(3) to increase gradually in number or quantity
(2) to reproduce
(3) to increase gradually in number or quantity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 繁衍[fan2 yan3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0